Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cakehole
/ˈkeɪkˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -holes
[count] Brit informal :someone's mouth
Shut
your
cakehole! [=(
US
)
pie
hole
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content