Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cairn
/keən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cairn
/ˈkeɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ụ đá (làm cột mốc, làm mốc kỷ niệm trên đỉnh núi…)
* Các từ tương tự:
cairned
noun
plural cairns
[count] :a pile of stones that marks a place (such as the place where someone is buried or a battle took place) or that shows the direction of a trail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content