Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cain
/kein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Cain
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ giết anh em; kẻ sát nhân
to ralse Cain
(xem) raise
* Các từ tương tự:
cainozoic
see raise Cain at 1raise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content