Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cahoots
/kə'hu:ts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cahoots
/kəˈhuːts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
be in cahoots [with somebody]
(từ Mỹ, khẩu ngữ) thông lưng với ai, móc ngoặc với ai
noun
in cahoots
informal :working together or making plans together in secret - usually + with
He
was
robbed
by
a
man
who
was
in
cahoots
with
the
bartender
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content