Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cagey
/'keidʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cagey
/ˈkeɪʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cagier, cagies)
cagey [about something]
(khẩu ngữ)
kín đáo
he's
very
cagey
about
his
family
anh ta rất kín đáo về chuyện gia đình anh
adjective
also cagy cagier; -est
not willing to say everything that you know about something - often + about
Officials
are
cagey
about
saying
who
met
with
the
mayor
.
careful to avoid being trapped or tricked
a
cagey [=
crafty
]
lawyer
cagey [=
savvy
]
consumers
a
cagey
old
farmer
very clever
a
cagey
prisoner
a
cagey
move
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content