Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caftan
/'kæftæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caftan
/ˈkæfˌtæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác kaftan)
áo captan, áo chùng (có đai lưng, của người vùng Cận Đông)
noun
or kaftan , pl -tans
[count] :a long piece of clothing with long sleeves that is worn by men in countries that are just east of the Mediterranean Sea
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content