Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caffe latte
/ˈkɑːfeɪˈlɑːteɪ/
/Brit ˈkæfeɪˈlæteɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -tes
[count] :a drink that is made by mixing a type of strong coffee (called espresso) with hot milk - called also latte
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content