Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cafeteria
/,kæfə'tiəriə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cafeteria
/ˌkæfəˈtirijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quán ăn tự phục vụ (ở nhà máy, trường đại học…)
noun
plural -rias
[count] :a place (such as a restaurant or a room in a school) where people get food at a counter and carry it to a table for eating
a
school
cafeteria
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content