Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caesura
/si:'zjʊərə/
/si'ʒʊərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thơ, nhạc)
chỗ ngắt
* Các từ tương tự:
caesural
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content