Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Caesar
/'si:zə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(sử)
Caesar (danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian)
* Các từ tương tự:
Caesarian
,
caesarian operation
,
Caesarian section
,
caesarism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content