Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cadre
/kɑ:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
khung, sườn
(quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)
căn hộ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content