Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cadger
/'kædʤə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kẻ ăn xin, kẻ ăn mày
người đi bán hàng rong
kẻ ăn bám, kẻ ăn chực
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content