Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cadenza
/kə'denzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cadenza
/kəˈdɛnzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nhạc)
đoạn trổ ngón
noun
plural -zas
[count] :a difficult part of a piece of classical music that is performed by only one person near the end of the piece
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content