Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cadenced
/'keidənst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cadence
/ˈkeɪdn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cadence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có nhịp điệu
noun
plural -dences
a regular beat or rhythm [count]
the
steady
cadence
of
the
drums
[
noncount
]
Oars
moved
back
and
forth
in
smooth
cadence.
[count] :the way a person's voice changes by gently rising and falling while he or she is speaking
He
speaks
with
a
soft
Southern
cadence.
[count] :an ending part of a piece of music
noun
The snare drum marked the cadence for the marching band
measure
beat
rhythm
tempo
accent
pulse
metre
lilt
swing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content