Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caddy
/'kædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caddy
/ˈkædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như tea-caddy
xem
tea-caddy
noun
plural -dies
[count] :a small box or chest
an
antique
tea
caddy [=
a
small
box
to
keep
tea
in
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content