Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caddie
/'kædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caddie
/ˈkædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác caddy)
người xách gậy cho cầu thủ chơi gôn
Động từ
xách gậy cho cầu thủ chơi gôn
would
you
like
me
to
caddie
for
you
?
Ông có muốn tôi xách gậy cho ông chơi gôn không?
noun
or caddy , pl -dies
[count] :a person who carries a golfer's clubs on the golf course
verb
or caddy caddies; caddied; caddying
[no obj] :to carry a golfer's clubs on the golf course
I
caddied
for
Mr
.
Brewer
yesterday
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content