Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cacophony
/kæ'kɒfəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cacophony
/kæˈkɑːfəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
âm thanh hỗn tạp chối tai; âm hưởng xấu
noun
[singular] :unpleasant loud sounds
The
sounds
of
barking
dogs
and
sirens
added
to
the
cacophony
on
the
streets
.
usually + of
a
cacophony
of
voices
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content