Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng cục tác (của gà đẻ)
    tiếng cười sằng sặc
    tiếng nói chuyện ríu rít
    cut the cackle
    (khẩu ngữ)
    thôi nói chuyện tầm phào
    Động từ
    cục tác (gà)
    cười nói ồn ào
    cười nói ồn ào hàng giờ liền

    * Các từ tương tự:
    cackler