Danh từ
tiếng cục tác (của gà đẻ)
tiếng cười sằng sặc
tiếng nói chuyện ríu rít
cut the cackle
(khẩu ngữ)
thôi nói chuyện tầm phào
Động từ
cục tác (gà)
cười nói ồn ào
cười nói ồn ào hàng giờ liền