Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cack-handed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cack-handed
/ˈkækˌhændəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vụng về
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :clumsy or awkward
a
cack-handed [=
ham-handed
]
attempt
at
being
funny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content