Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caboose
/kə'bu:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caboose
/kəˈbuːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà bếp trên boong
(từ Mỹ) toa bảo vệ (trên một chuyến tàu hàng hóa)
noun
plural -booses
[count] US :a part of a train that is attached at the back end and is used by people who work on the train - called also (Brit) guard's van
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content