Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caboodle
/kə'bu:dl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caboodle
/kəˈbuːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the whole caboodle (khẩu ngữ)
tất cả, mọi thứ
noun
the whole (kit and) caboodle
US informal :everything
Her
father
owned
5
houses
and
12
cars
,
and
when
he
died
he
left
her
the
whole
caboodle.
You
can
buy
one
of
the
books
every
month
,
or
buy
the
whole
kit
and
caboodle
at
the
same
time
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content