Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cable television
/'keibl teli'viʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cable television
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác cablevision /'keiblviʒn/) truyền hình bằng cáp, tivi cáp
* Các từ tương tự:
cable television (CATV)
noun
[noncount] :a system in which television signals are sent through cables rather than through the air - called also cable, cable TV
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content