Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cable car
/'keibl kɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cable car
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe cáp treo
* Các từ tương tự:
cable-car
noun
plural ~ cars
[count] a vehicle that hangs in the air from a cable that pulls it up and down mountains
The
skiers
took
a
cable
car
to
the
top
of
the
mountain
.
a vehicle that is pulled along tracks by a cable
Tourists
packed
the
cable
cars
on
the
hilly
streets
of
San
Francisco
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content