Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cabinet-making
/'kæbinit,meikiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(như) cabinet-work-(đùa cợt) sự lập chính phủ mới
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content