Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cabin-class
/'kæbin klɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
hạng hai (trên tàu thủy)
a
cabin-class
ticket
vé hạng hai (trên tàu thủy)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content