Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cabbie
/ˈkæbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or cabby , pl -bies
[count] informal :cabdriver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content