Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cabaret show
/'kæbəreiʃou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) ((như) cabaret)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content