Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cabaret /'kæbərei/  /,kæbə'rei/

  • Danh từ
    trò giúp vui (ở hàng ăn, câu lạc bộ đêm…)
    hàng ăn có trò giúp vui; câu lạc bộ đêm có trò giúp vui

    * Các từ tương tự:
    cabaret show