Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cabana
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cabana
/kəˈbænə/
/Brit ˈkəˈbɑːnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái nhà nhỏ
cái lều
noun
plural -banas
[count] :a small, simple building that has a roof and usually walls and is often used by people at a beach or swimming pool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content