Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cabala
/kə'bɑ:lə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(như) cabbala
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content