Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cab rank
/'kæbræŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(từ Mỹ cabstand /'kæbstænd/) (cách viết khác taxi rank) bến xe tắc xi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content