Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ca cao
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
(bot) Cacao
hột ca_cao
cacao-seed
* Các từ tương tự:
ca-cao
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content