Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
CA
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ca
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
Việt-Anh
abbreviation
California
* Các từ tương tự:
cab
,
cabal
,
cabana
,
cabaret
,
cabbage
,
cabbie
,
cabdriver
,
cabin
,
cabin cruiser
noun
Mug (about 1/4 litre)
rót nước vào ca
to
pour
water
into
a
mug
uống một ca nước
to
drink
a
mug
of
water
Measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres)
Shift
một ngày làm ba ca
there
are
three
shifts
a
day
làm ca đêm
to
be
on
the
night
shift
giao ca
to
hand
over
one's
shift
Team (on the same shift)
năng suất của toàn ca
the
productivity
of
a
whole
team
* Các từ tương tự:
ca bô
,
ca cách
,
ca cẩm
,
ca cao
,
ca công
,
ca dao
,
ca hát
,
ca khúc
,
ca kịch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content