Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • noun
    Mug (about 1/4 litre)
    rót nước vào ca
    uống một ca nước
    Measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres)
    Shift
    một ngày làm ba ca
    làm ca đêm
    giao ca
    Team (on the same shift)
    năng suất của toàn ca

    * Các từ tương tự:
    ca bô, ca cách, ca cẩm, ca cao, ca công, ca dao, ca hát, ca khúc, ca kịch