Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • abbreviation
    also ca. circa - used to indicate that a date is not exact
    c. 1600 = ca. 1600 [=approximately in 1600]
    US cup
    cflour

    * Các từ tương tự:
    C in C, C of C, C of E, c/o, C-note, C-section