Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cột
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
pillar; column, mast; pole column
cột buồm
A
mast
cột báo
Column
in
the
newspaper
* Các từ tương tự:
cột cái
,
cột cây số
,
cột cờ
,
cột con
,
cột dây thép
,
cột đèn
,
cột mỡ
,
cột phướn
,
cột sống
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content