Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Co
/kəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
CO
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
co
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
(viết tắt của Company) Công ty
James
Smith
and
Co
Công ty James Smith
(viết tắt của country) huyện, quận
Co
Down
,
Northern
Ireland
quận Down, Bắc Ai-len
* Các từ tương tự:
co-
,
co-author
,
co-axial cable
,
co-defendant
,
co-ed
,
co-edition
,
co-editor
,
co-education
,
co-educational
abbreviation
Colorado
commanding officer
* Các từ tương tự:
co-
,
co.
,
coach
,
coachable
,
coachload
,
coachman
,
coagulate
,
coal
,
coal tar
verb
To contract, to shrink
vải co lại sau khi giặt
the
cloth
shrinks
after
washing
To bend, to curl up
ngồi co chân lên ghế
to
sit
with
a
bent
leg
tay duỗi tay co
an
arm
stretched
and
an
arm
bent
* Các từ tương tự:
co bóp
,
co dúm
,
co giãn
,
co giật
,
co kéo
,
co quắp
,
co ro
,
co rúm
,
co rút
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content