Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
byzantine
/ˈbɪzənˌtiːn/
/Brit baɪˈzænˌtaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving :very complicated, secret, and hard to understand
The
company's
byzantine
accounting
practices
have
gotten
it
into
trouble
with
the
government
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content