Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
byway
/'baiwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
byway
/ˈbaɪˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như byroad
xem
byroad
byways
(số nhiều)
địa hạt kém quan trọng hơn, địa hạt ít biết đến hơn
the
byways
of
German
literature
những địa hạt ít biết đến hơn của văn học Đức
noun
plural -ways
[count] :a road that is not used very much
I
prefer
to
take
byways
to
town
.
He's
traveled
the
highways
and
byways
of
this
country
.
byways [plural] :the parts of a subject that are not commonly known
the
byways
of
the
art
world
The
book
chronicles
some
of
the
interesting
byways
of
legal
history
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content