Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bypass /'baipɑ:s/  /'baipæs/

  • Danh từ
    đường vòng
    if we take the bypass we'll avoid the town centre
    nếu chúng ta đi đường vòng, ta có thể tránh đi qua trung tâm thành phố
    đường rẽ máu (không qua tim, trong giải phẫu tim)
    Động từ
    làm đường vòng (cho một thành phố)
    a plan to bypass the town centre
    một kế hoạch làm đường vòng quanh trung tâm thành phố
    đi đường vòng vượt qua (một trung tâm buôn bán đông đúc…)
    đi vòng tránh khó khăn
    bỏ qua, phớt lờ (ý kiến của đồng sự…)

    * Các từ tương tự:
    bypass capacitor