Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
by-election
/'baiilek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
by-election
/ˈbajəˌlɛkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc bầu cử bổ sung (một nghị sĩ từ trần hay từ nhiệm)
noun
plural -tions
[count] Brit :a special election that is held between regular elections to replace someone who has died or resigned from office
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content