Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buzzword
/'bʌzwɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buzzword
/ˈbʌzˌwɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
từ chuyên môn đã thành mốt
noun
plural -words
[count] :a word or phrase that becomes very popular for a period of time
Buzzwords are often related to a particular business or field of study.
At
that
time
,
the
new
buzzword
in
the
tourism
industry
was
ecotourism
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content