Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buzzer
/'bʌzə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buzzer
/ˈbʌzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuông hiệu
* Các từ tương tự:
buzzer call
,
buzzer signal
noun
plural -ers
[count] :an electric device that makes a loud sound
Their
team
was
ahead
by
two
points
when
the
buzzer
signaled
the
end
of
the
game
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content