Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buzz-saw
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái cưa tròn
to
monkey
with
a
buzz-saw
chơi với lửa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content