Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buying power
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :purchasing power
Inflation
decreases
consumer
buying
power
.
a
multinational
corporation
with
a
tremendous
amount
of
buying
power
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content