Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (kiến trúc) trụ ốp tường, tường ốp
    người ủng hộ, người củng cố, cái bảo vệ chống lại
    he was a buttress against extremism in the party
    ông ta là một người chống lại chủ nghĩa cực đoan trong đảng
    Động từ
    ủng hộ; củng cố, bảo vệ chống lại
    you need more facts to buttress up your argument
    anh cần nhiều dữ kiện hơn nữa để bảo vệ lý lẽ của anh