Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buttonhole
/'bʌtnhəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buttonhole
/ˈbʌtn̩ˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buttonhole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
khuyết áo, lỗ khuy áo
hoa cài khuy ve áo
Động từ
níu áo (ai) để nói chuyện
* Các từ tương tự:
buttonholer
noun
plural -holes
[count] a hole in clothing through which a button is passed in order to fasten something
Brit :boutonniere
verb
-holes; -holed; -holing
[+ obj] informal :to force (someone who is going somewhere) to stop and talk to you
I'm
sorry
I'm
late
.
I
was
buttonholed
by
a
coworker
just
as
I
was
leaving
my
office
.
verb
A reporter buttonholed one of the senators for details of the new tax bill
corner
detain
accost
importune
waylay
noun
He wore a rose for a buttonhole
corsage
US
boutonniere
or
boutonni
Š
re
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content