Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buttoned-up
/ˈbʌtn̩dˈʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :not friendly and open about showing feelings
a
buttoned-up [=
reserved
]
executive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content