Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
button mushroom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
button mushroom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nấm khuy (nấm chưa nở)
noun
plural ~ -rooms
[count] :a small, white mushroom that is often eaten as a vegetable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content